acerose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acerose
Phát âm : /'æsirous/ Cách viết khác : (acerous) /'æsirəs/
+ tính từ
- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acerate acicular needle-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acerose"
Lượt xem: 426