--

actinometer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actinometer

Phát âm : /,ækti'nɔmitə/

+ danh từ

  • (vật lý) cái đo nhật xạ
  • (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actinometer"
Lượt xem: 408