actinomorphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actinomorphic
Phát âm : /,æktinə'mɔ:fəs/ Cách viết khác : (actinomorphic) /,æktinə'mc:fik/
+ tính từ
- (sinh vật học) đối xứng toả tia
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
zygomorphic bilaterally symmetrical zygomorphous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actinomorphic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "actinomorphic":
actinomorphic actinomorphous
Lượt xem: 401