addressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addressed+ Adjective
- (thư) đã được đề địa chỉ tới, được đề nơi gửi đến
- I throw away all mail addressed to `resident'.
Tôi vứt hết tất cả những lá thư đề địa chỉ gửi tới là 'cư dân'.
- I throw away all mail addressed to `resident'.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addressed"
- Những từ có chứa "addressed":
addressed unaddressed - Những từ có chứa "addressed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chúng tôi chúng ta
Lượt xem: 695