unaddressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unaddressed
Phát âm : /'ʌnə'drest/
+ tính từ
- không đề địa chỉ (thư, gói hàng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unaddressed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unaddressed":
unaddressed undressed
Lượt xem: 687