--

adherer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adherer

Phát âm : /əd'hiərənt/

+ danh từ+ Cách viết khác : (adherer)

  • người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
  • người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
    • an adherent of Marxism-Leninism
      người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin

+ tính từ

  • dính chặt, bám chặt
  • dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adherer"
Lượt xem: 467