adjacent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjacent
Phát âm : /ə'dʤeizənt/
+ tính từ
- gần kề, kế liền, sát ngay
- adjacent angles
(toán học) góc kề
- to be adjacent to
kề sát, sát ngay
- adjacent angles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conterminous contiguous neighboring(a) next side by side(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjacent"
Lượt xem: 958