contiguous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contiguous
Phát âm : /kən'tigjuəs/
+ tính từ
- kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh
- to be contiguous to something
tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì
- contiguous angles
(toán học) góc kề
- to be contiguous to something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adjacent conterminous neighboring(a) immediate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contiguous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contiguous":
contagious contiguous - Những từ có chứa "contiguous":
contiguous contiguousness - Những từ có chứa "contiguous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiếp giáp lân cận
Lượt xem: 577