adjust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjust
Phát âm : /ə'dʤʌst/
+ ngoại động từ
- sửa lại cho đúng, điều chỉnh
- to adjust a watch
lấy lại đồng hồ
- to adjust a plan
điều chỉnh một kế hoạch
- to adjust a watch
- lắp (các bộ phận cho ăn khớp)
- chỉnh lý, làm cho thích hợp
- to adjust a lesson
chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
- to adjust a lesson
- hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adjust":
addict adduct adjust adust attest adjusted - Những từ có chứa "adjust":
adjust adjustable adjusted adjuster adjustive adjustment average adjuster claims adjustor maladjusted maladjustive more... - Những từ có chứa "adjust" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia giảm thích nghi đảo ngói thêm bớt nai nịt châm chước
Lượt xem: 734