correct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correct
Phát âm : /kə'rekt/
+ tính từ
- đúng, chính xác
- if my memory is correct
nếu tôi nhớ đúng
- if my memory is correct
- đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
- to di (say) the correct thing
- làm (nói) đúng lúc
- làm (nói) điều phải
+ ngoại động từ
- sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
- to correct a bad habit
sửa một thói xấu
- to correct one's watch by...
hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
- to correct a bad habit
- khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
- to correct a child for disobedience
trừng phạt đứa bé không vâng lời
- to correct a child for disobedience
- làm mất tác hại (của cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "correct"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "correct":
corked correct corset crest corrected - Những từ có chứa "correct":
correct correctable corrected correction correctional correctional institution correctitude corrective correctness corrector more... - Những từ có chứa "correct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉnh sửa chỉnh tề chữa chấn chỉnh cải quá sửa chữa đính chính câu cú cải chính more...
Lượt xem: 1605