--

adjutant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjutant

Phát âm : /'ædʤutənt/

+ danh từ

  • người phụ tá
  • (quân sự) sĩ quan phụ tá
  • (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjutant"
Lượt xem: 480