aide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aide
Phát âm : /'eiddə'ka:ɳ/ Cách viết khác : (aide) /eid/
+ danh từ, số nhiều aides-de-camp
- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
auxiliary adjutant aide-de-camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aide":
a.d. ad add adieu adit ado aid aide ait at more... - Những từ có chứa "aide":
aide aide-de-camp aide-mémoire aided aides-de-camp braided climbing maidenhair climbing maidenhair fern common maidenhair computer-aided design more...
Lượt xem: 963