admonishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admonishment
Phát âm : /,ædmə'niʃn/ Cách viết khác : (admonishment) /əd'mɔniʃmənt/
+ danh từ
- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên
- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo
- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
admonition monition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admonishment"
- Những từ có chứa "admonishment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiêm huấn rời miệng
Lượt xem: 371