monition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monition
Phát âm : /mou'niʃn/
+ danh từ
- sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
- (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
- (pháp lý) giấy gọi ra toà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
process of monition admonition warning word of advice admonishment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monition":
mediation mentation mention monition monotone monotony motion munition mutation - Những từ có chứa "monition":
admonition monition preadmonition premonition
Lượt xem: 409