adoption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adoption
Phát âm : /ə'dɔpʃn/
+ danh từ
- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
- sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
- sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
borrowing acceptance acceptation espousal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adoption"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adoption":
adaptation adoption
Lượt xem: 481