--

advancement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advancement

Phát âm : /əb'vɑ:nsmənt/

+ danh từ

  • sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
    • advancement of science
      sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
    • advancement in career
      tiến bộ trong nghề nghiệp
  • sự thăng chức, đề bạt
  • (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advancement"
Lượt xem: 497