procession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procession
Phát âm : /procession/
+ danh từ
- đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)
- to go (walk) in procession
đi diễu
- to go (walk) in procession
- (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng
+ nội động từ
- đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành
+ ngoại động từ
- diễu hành dọc theo (đường phố)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
progress progression advance advancement forward motion onward motion emanation rise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procession"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "procession":
percussion precession precision procession - Những từ có chứa "procession":
procession processional processionist processionize - Những từ có chứa "procession" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kèn trống đưa đám đám rước đám ma
Lượt xem: 820