advancing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advancing+ Adjective
- tiến tới, tiến bộ, tiến lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forward forward-moving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advancing"
- Những từ có chứa "advancing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngừng bước cãi đà Bình Định
Lượt xem: 502