discomposure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomposure
Phát âm : /,diskəm'pouʤə/
+ danh từ
- sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động
- sự lo lắng, sự lo ngại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discomfiture disconcertion disconcertment - Từ trái nghĩa:
composure calm calmness equanimity
Lượt xem: 426