--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ advantageously chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wolfram
:
(hoá học) vonfam
+
issuer
:
người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)
+
accompaniment
:
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
+
head
:
cái đầu (người, thú vật)from head to foot từ đầu đến chântaller by a head cao hơn một đầu (ngựa thi)
+
tapeworm
:
(động vật học) sán dây, sán xơ mít