wolfram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wolfram
Phát âm : /'wulfrəm/
+ danh từ
- (hoá học) vonfam
- (như) wolframite
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tungsten W atomic number 74
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wolfram"
- Những từ có chứa "wolfram":
wolfram wolframite
Lượt xem: 452