advertisement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advertisement
Phát âm : /əd'və:tismənt/
+ danh từ
- sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
- tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
- advertisement column
- cột quảng cáo, mục quảng cáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ad advertizement advertising advertizing advert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advertisement"
- Những từ có chứa "advertisement":
advertisement classified advertisement
Lượt xem: 816