advert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advert
Phát âm : /əd'və:t/
+ nội động từ
- ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến
- tai hoạ, tai ương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ad advertisement advertizement advertising advertizing mention bring up cite name refer allude touch attend hang pay heed give ear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advert"
- Những từ có chứa "advert":
advert advertence advertency advertent advertise advertised advertisement advertiser advertize animadvert more...
Lượt xem: 973