--

advice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advice

Phát âm : /əd'vais/

+ danh từ

  • lời khuyên, lời chỉ bảo
    • to act on advice
      làm (hành động) theo lời khuyên
    • to take advice
      theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
    • a piece of advice
      lời khuyên
  • ((thường) số nhiều) tin tức
  • according to our latest advices
    • theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
    • (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advice"
Lượt xem: 966