advise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advise
Phát âm : /əd'vaiz/
+ ngoại động từ
- khuyên, khuyên bảo, răn bảo
- (thương nghiệp) báo cho biết
- to advise someone of something
báo cho ai biết việc gì
- to advise someone of something
+ ngoại động từ
- hỏi ý kiến
- to advise with someone
hỏi ý kiến người nào
- to advise with someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "advise":
adipose advice advise - Những từ có chứa "advise":
advise advised advisedly adviser confidential adviser-advisee relation ill-advised misadvise preadvise unadvised well-advised - Những từ có chứa "advise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhắn nhủ chỉ bảo can khuyến dụ dặn bảo chỉ vẽ lời khuyên góp ý răn bảo can gián more...
Lượt xem: 642