afforest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afforest
Phát âm : /æ'fɔrist/
+ ngoại động từ
- trồng cây gây rừng; biến thành rừng
- (sử học) biến thành khu vực săn bắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afforest"
- Những từ có chứa "afforest":
afforest afforestation afforestment disafforest disafforestation
Lượt xem: 481