afforestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afforestation
Phát âm : /æ,fɔris'teiʃn/ Cách viết khác : (afforestment) /æ'fɔristmənt/
+ danh từ
- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng
- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afforestation"
- Những từ có chứa "afforestation":
afforestation disafforestation
Lượt xem: 603