--

afield

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afield

Phát âm : /ə'fi:ld/

+ phó từ

  • ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
    • to lead cattle afield
      dắt trâu bò ra đồng
  • xa; ở xa
  • xa nhà ((thường) far afield)
    • to go far afield
      đi xa
  • (quân sự) ở ngoài mặt trận
    • to be afield
      ở ngoài mặt trận
Lượt xem: 379