afield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afield
Phát âm : /ə'fi:ld/
+ phó từ
- ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
- to lead cattle afield
dắt trâu bò ra đồng
- to lead cattle afield
- xa; ở xa
- xa nhà ((thường) far afield)
- to go far afield
đi xa
- to go far afield
- (quân sự) ở ngoài mặt trận
- to be afield
ở ngoài mặt trận
- to be afield
Lượt xem: 431