derivation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derivation
Phát âm : /,deri'veiʃn/
+ danh từ
- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
- the derivation of a word
nguồn gốc của một từ
- the derivation of a word
- sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
- (hoá học) sự điều chế dẫn xuất
- (toán học) phép lấy đạo hàm
- (thủy lợi) đường dẫn nước
- thuyết tiến hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ancestry lineage filiation deriving etymologizing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derivation"
- Những từ có chứa "derivation":
derivation derivational morphology derivationist
Lượt xem: 999