planned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planned
Phát âm : /plænd/
+ tính từ
- có kế hoạch
- planned production
sản xuất có kế hoạch
- planned production
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aforethought(ip) plotted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planned"
Lượt xem: 489