--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aftermost
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aftermost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aftermost
Phát âm : /'ɑ:ftəmoust/
+ tính từ
(hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
sau cùng, sau rốt, cuối cùng
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
aftermost
:
(hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất