--

aftermost

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aftermost

Phát âm : /'ɑ:ftəmoust/

+ tính từ

  • (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
  • sau cùng, sau rốt, cuối cùng
Lượt xem: 333