aftermost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aftermost
Phát âm : /'ɑ:ftəmoust/
+ tính từ
- (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
- sau cùng, sau rốt, cuối cùng
Lượt xem: 367
Từ vừa tra