afters
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afters
Phát âm : /'ɑ:ftəz/
+ danh từ
- (thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afters"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "afters":
afters apterous - Những từ có chứa "afters":
afters aftershafted aftershock
Lượt xem: 385