--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
afterworld
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
afterworld
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afterworld
Phát âm : /'ɑ:ftəwə:ld/
+ danh từ
kiếp sau, thế giới bên kia
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
afterworld
:
kiếp sau, thế giới bên kia
+
eastern cottontail
:
(động vật học) loài thỏ đuôi bông phân bố ở Hoa Kỳ, ngoại trừ phía tây bắc và phía tây vùng xa
+
giật
:
to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull
+
thương tổn
:
to damage, to hurt
+
co kéo
:
To tug, to pullkhách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lạithe guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back