agenda
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agenda
Phát âm : /ə'dʤendə/
+ danh từ
- (số nhiều) những việc phải làm
- chương trình nghị sự
- nhật ký công tác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agendum order of business docket schedule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agenda"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agenda":
agenda agent ascend - Những từ có chứa "agenda" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghị sự chương trình
Lượt xem: 656