--

ascend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascend

Phát âm : /ə'send/

+ nội động từ

  • lên, thăng
    • to ascend in rank
      thăng cấp
    • to ascend towards the source of a river
      đi ngược lên dòng sông
  • dốc lên (con đường)
    • the path began to ascend
      con đường bắt đầu dốc lên
  • cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
  • ngược (dòng thời gian)

+ ngoại động từ

  • trèo lên; lên
    • to ascend a mountain
      trèo núi
    • to ascend a river
      đi ngược dòng sông
    • to ascend the throne
      lên ngôi vua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascend"
Lượt xem: 688