ascend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascend
Phát âm : /ə'send/
+ nội động từ
- lên, thăng
- to ascend in rank
thăng cấp
- to ascend towards the source of a river
đi ngược lên dòng sông
- to ascend in rank
- dốc lên (con đường)
- the path began to ascend
con đường bắt đầu dốc lên
- the path began to ascend
- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
- ngược (dòng thời gian)
+ ngoại động từ
- trèo lên; lên
- to ascend a mountain
trèo núi
- to ascend a river
đi ngược dòng sông
- to ascend the throne
lên ngôi vua
- to ascend a mountain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ascend":
accent acescent agenda agent ascend ascent askant assent acned accented more... - Những từ có chứa "ascend":
ascend ascendable ascendancy ascendant ascendency ascendent ascending reascend - Những từ có chứa "ascend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thăng thiên lên
Lượt xem: 728