aggregated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggregated+ Adjective
- được tạo thành từ các phần, bộ phận riêng lẻ tập hợp lại thành một khối hay một thể thống nhất; được kết tụ, tập hợp lại, gộp chung lại
- the aggregated amount of indebtedness
Số tiền nợ tính gộp lại, tổng số nợ
- the aggregated amount of indebtedness
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggregate aggregative mass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggregated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aggregated":
aggregate aggregated
Lượt xem: 551