--

aggregated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggregated

+ Adjective

  • được tạo thành từ các phần, bộ phận riêng lẻ tập hợp lại thành một khối hay một thể thống nhất; được kết tụ, tập hợp lại, gộp chung lại
    • the aggregated amount of indebtedness
      Số tiền nợ tính gộp lại, tổng số nợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggregated"
Lượt xem: 564