aggregative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggregative
Phát âm : /'ægrigeitiv/
+ tính từ
- tập hợp, kết tập, tụ tập
- có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggregate aggregated mass
Lượt xem: 368