agnate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agnate
Phát âm : /'ægneit/
+ tính từ
- thân thuộc phía cha, cùng họ cha
- cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
- cùng loại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agnatic paternal patrikin patrilineal kin patrisib patrilineal sib
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agnate"
Lượt xem: 369