--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agnatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agnatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agnatic
+ Adjective
liên quan tới họ bên nội, thuộc họ phía cha
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
agnate
paternal
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
agnatic
:
liên quan tới họ bên nội, thuộc họ phía cha
+
coolant system
:
hệ thống làm mát, dùng chất lỏng chuyển sức nóng từ nơi này sang nơi khác.
+
untired
:
không mệt, không mệt mỏi, không nhọc
+
digestive fluid
:
sự tiết men tiêu hóa
+
nhiều
:
numerous; abundant; very much; much; many;several; a great dealtôi có lại đó nhiều lầnI have been there several times