aid station
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aid station
Phát âm : /'eid,steiʃn/
+ danh từ
- (quân sự) bệnh xá dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aid station"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aid station":
aid station attestation - Những từ có chứa "aid station" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ga trạm cây xăng bến phận chiếm đóng trưởng ga nhà ga bến đò nhà máy điện more...
Lượt xem: 559