air-barrage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-barrage
Phát âm : /'eəbærɑ:ʤ/
+ danh từ, (quân sự)
- hàng rào khí cầu phòng không
- lưới lửa phòng không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-barrage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "air-barrage":
air-barrage air-brake - Những từ có chứa "air-barrage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cản đập bấn
Lượt xem: 411