air-breathing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-breathing+ Adjective
- lấy được, nhận được, hút oxy từ không khí
- He studied respiration in marine air-breathing vertebrates.
Anh ta nghiên cứu hệ hô hấp của những động vật biển có xương sống lấy oxy từ không khí.
- He studied respiration in marine air-breathing vertebrates.
Lượt xem: 697
Từ vừa tra