--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-conditioned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-conditioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-conditioned
Phát âm : /'eəkən,diʃnd/
+ tính từ
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
air-conditioned
:
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
+
punctilio
:
chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...)