--

air-cushion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-cushion

Phát âm : /'eə,kuʃin/

+ danh từ

  • gối hơi
  • (kỹ thuật) nệm hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-cushion"
  • Những từ có chứa "air-cushion" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gối ca trù
Lượt xem: 224