--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-freighter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-freighter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-freighter
Phát âm : /'eə,freitə/
+ danh từ
máy bay vận tải
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
air-freighter
:
máy bay vận tải
+
kitchen midden
:
(khảo cổ học) đống rác bếp
+
coal shovel
:
xẻng xúc than.
+
delaine
:
hàng len mỏng
+
district line
:
đường biên giới giữa hai quận, hai địa hạt