district line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: district line+ Noun
- đường biên giới giữa hai quận, hai địa hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "district line"
- Những từ có chứa "district line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miền đẫy túi quận huyện huyện đường huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc more...
Lượt xem: 564