airing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: airing
Phát âm : /'eəriɳ/
+ danh từ
- sự làm cho thoáng khí
- sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
- to give an airing to
hong khô, hong gió
- to give an airing to
- sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
- to take (go for) an airing
đi hóng mát, dạo mát
- to take (go for) an airing
- (thông tục) sự phô bày, sự phô trương
- now's the time to give yor English an airing
bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây
- now's the time to give yor English an airing
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ventilation dissemination public exposure spreading
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "airing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "airing":
airiness airing arrange - Những từ có chứa "airing":
airing despairing fairing undespairing
Lượt xem: 704