--

ventilation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventilation

Phát âm : /,venti'leiʃn/

+ danh từ

  • sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt
    • the ventilation of the room
      sự thông gió gian phòng
    • fans for ventilation
      quạt để thông gió
  • (y học) sự lọc (máu) bằng oxy
  • sự đưa ra bàn luận rộng rãi
    • the problem requires ventilation
      vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ventilation"
Lượt xem: 400