--

ajar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ajar

Phát âm : /ə'dʤɑ:/

+ phó từ

  • mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
    • to set the door ajar
      mở hé cửa

+ phó từ

  • bất hoà, xích mích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ajar"
Lượt xem: 466