augur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: augur
Phát âm : /'ɔ:gə/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói
+ động từ
- tiên đoán, bói
- báo trước, là điềm báo trước
- to augur well for
là điềm tốt cho;
- to augur ill for
là điềm xấu cho
- to augur well for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "augur"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "augur":
aeger ajar assure auger augur augury azure - Những từ có chứa "augur":
augur augural augury exaugural inaugural inaugurate inauguration inauguration day inaugurator inauguratory
Lượt xem: 369